🌟 주권 국가 (主權國家)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㅈㄱㄱㄱ: Initial sound 주권 국가
-
ㅈㄱㄱㄱ (
주권 국가
)
: 다른 나라의 간섭 없이 독립적으로 국가의 의사나 정책을 결정할 수 있는 나라.
None
🌏 QUỐC GIA CÓ CHỦ QUYỀN: Quốc gia có thể quyết định chính sách hay ý kiến của nhà nước một cách độc lập, không bị can thiệp bởi quốc gia khác.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67)